TOA S4.10-HD : bộ thu phát không dây 10 kênh
Đặc tính hệ thống TOA S4.10-HD
- Hỗ trợ tới 12 kênh hoạt động đồng thời.
- Đồng bộ cài đặt qua mắt nhận hồng ngoại - IR.
- Khoảng cách hoạt động trong khoảng 100m (theo đường thẳng, không có chướng ngại vật)
Bộ nhận TOA S4.10-HD
- Có chức năng quét tần số và tìm kiếm kênh còn trống
- Phần cứng nhỏ gọn và phong cách
- Đèn LED hiện số
- Điều chỉnh mức ngõ ra
- Có hiển thị trạng thái PIN của bộ phát
- Ăng-ten ngõ vào BNC với nguồn phantom.
Micro cầm tay TOA S4.10-HD
- Có thể sử dụng lên tới 10h chỉ bằng 1 PIN AA.
- Có điều chỉnh độ nhạy của micro
- Đèn LED hiện số.
- Có hiển thị trạng thái PIN.
Micro TOA cài áo và choàng đầu
- Có thể sử dụng lên tới 10h chỉ bằng 1 PIN AA.
- Có công tắc chuyển MIC/Instrument.
- Đèn LED hiện số
- Điều chỉnh độ nhạy của MIC.
- Giắc cắm 3.5mm.
- Có hiển thị trạng thái PIN
- Ăng-ten có thể tháo lắp và bảo trì dễ dàng.
2. Thông số kỹ thuật TOA S4.10-HD
Thành phần sản phẩm | Bộ micro dây chuyền không dây |
Dải tần số | 506 - 937.5MHz (*1), UHF |
Chọn kênh | Lên đến 16 kênh |
Tần số điều chỉnh | Các bước 25kHz |
Âm thử | 32.768kHz |
Tổng méo dạng hài hòa | <1% @ 1kHz |
Chức năng | IR Sync, Quét kênh, Thông tin về Tuổi thọ pin |
Phụ kiện | AC Adaptor (* 2) x 1 Cái vặn vít x 1 |
Microphone / Transmitter | |
Kiểu Micro | Bộ TRANTEC với Micro cài áo và Micro choàng đầu |
Công suất sóng mang RF | 10mW |
Đáp tuyến tần số | 50 - 15000 Hz |
Độ nhạy đầu vào lớn nhất | -6 dBV (tối đa), mic có độ khuếch đại 0dB |
Thời lượng PIN | Khoảng 10 giờ |
Nguồn điện | 1 PIN alkaline AA, 1.5V |
Vật liệu | Nhựa, lớp phủ |
Kích thước | 62 ® x 100 © x 25 (S) mm (với kẹp áo) |
Khối lượng | 85 g (bao gồm PIN) |
Bộ nhận | |
Công nghệ | Antenna Diversity |
Cường độ âm | 10uV at 45 dBA S/N |
Squelch (SQ) | Tone SQ, Carrier SQ, Noise SQ |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 15k Hz |
Ngõ ra âm thanh (Mức tối đa) |
|
Nguồn điện | 12 VDC 500 mA |
Kích thước | 215 ® x 39 © x 102 (S) mm (không bao gồm ăng-ten BNC) |
Khối lượng | 480g |
(*1)
Band | Tần số |
B | 720 - 758 MHz, UHF |
C | 785 - 832 MHz, UHF |
D | 836 - 866 MHz, UHF |
E | 671 - 701 MHz, UHF |
F | 633 - 671 MHz, UHF |
G | 603 - 633 MHz, UHF |
H | 576 - 603 MHz, UHF |
K | 902 - 938 MHz, UHF |
(*2)
Version | AC Adapter |
G (UK) | 220 - 230 V AC , 50Hz |
E (ER) | 230 V AC , 50Hz |
T (US) | 120 V AC , 50Hz |
A (AS) | 240 V AC , 50Hz |
R (US) | 120 V AC , 60Hz |
C (CH) | 220 V AC , 50Hz |