Bộ thu phát không dây 10 kênh toa S4.10-HD
4581 s4.10 hd uhf wireless set thumbnail

Bộ thu phát không dây 10 kênh toa S4.10-HD

  • Mã sản phẩm: S4.10-HD
  • Tình trạng: Có sẵn

Chi tiết sản phẩm

TOA S4.10-HD : bộ thu phát không dây 10 kênh

Đặc tính hệ thống TOA S4.10-HD

  • Hỗ trợ tới 12 kênh hoạt động đồng thời.
  • Đồng bộ cài đặt qua mắt nhận hồng ngoại - IR.
  • Khoảng cách hoạt động trong khoảng 100m (theo đường thẳng, không có chướng ngại vật)

Bộ nhận TOA S4.10-HD

  • Có chức năng quét tần số và tìm kiếm kênh còn trống
  • Phần cứng nhỏ gọn và phong cách
  • Đèn LED hiện số
  • Điều chỉnh mức ngõ ra
  • Có hiển thị trạng thái PIN của bộ phát
  • Ăng-ten ngõ vào BNC với nguồn phantom.

Micro cầm tay TOA S4.10-HD

  • Có thể sử dụng lên tới 10h chỉ bằng 1 PIN AA.
  • Có điều chỉnh độ nhạy của micro
  • Đèn LED hiện số.
  • Có hiển thị trạng thái PIN.

Micro TOA cài áo và choàng đầu

  • Có thể sử dụng lên tới 10h chỉ bằng 1 PIN AA.
  • Có công tắc chuyển MIC/Instrument.
  • Đèn LED hiện số
  • Điều chỉnh độ nhạy của MIC.
  • Giắc cắm 3.5mm.
  • Có hiển thị trạng thái PIN
  • Ăng-ten có thể tháo lắp và bảo trì dễ dàng.

2. Thông số kỹ thuật TOA S4.10-HD

 

Thành phần sản phẩm Bộ micro dây chuyền không dây
Dải tần số 506 - 937.5MHz (*1), UHF
Chọn kênh Lên đến 16 kênh
Tần số điều chỉnh Các bước 25kHz
Âm thử 32.768kHz
Tổng méo dạng hài hòa <1% @ 1kHz
Chức năng IR Sync, Quét kênh, Thông tin về Tuổi thọ pin
Phụ kiện AC Adaptor (* 2) x 1 Cái vặn vít x 1
Microphone / Transmitter
Kiểu Micro Bộ TRANTEC với Micro cài áo và Micro choàng đầu
Công suất sóng mang RF 10mW
Đáp tuyến tần số 50 - 15000 Hz
Độ nhạy đầu vào lớn nhất -6 dBV (tối đa), mic có độ khuếch đại 0dB
Thời lượng PIN Khoảng 10 giờ
Nguồn điện 1 PIN alkaline AA, 1.5V
Vật liệu Nhựa, lớp phủ
Kích thước 62 ® x 100 © x 25 (S) mm (với kẹp áo)
Khối lượng 85 g (bao gồm PIN)
Bộ nhận
Công nghệ Antenna Diversity
Cường độ âm 10uV at 45 dBA S/N
Squelch (SQ) Tone SQ, Carrier SQ, Noise SQ
Đáp tuyến tần số 50 Hz - 15k Hz
Ngõ ra âm thanh (Mức tối đa)
  • Cân bằng (cổng XLR): 16 dBu
  • Không cân bằng (giắc cắm ¼”): 10 dBu
Nguồn điện 12 VDC 500 mA
Kích thước 215 ® x 39 © x 102 (S) mm (không bao gồm ăng-ten BNC)
Khối lượng 480g

(*1)

Band Tần số
B 720 - 758 MHz, UHF
C 785 - 832 MHz, UHF
D 836 - 866 MHz, UHF
E 671 - 701 MHz, UHF
F 633 - 671 MHz, UHF
G 603 - 633 MHz, UHF
H 576 - 603 MHz, UHF
K 902 - 938 MHz, UHF

(*2)

Version AC Adapter
G (UK) 220 - 230 V AC , 50Hz
E (ER) 230 V AC , 50Hz
T (US) 120 V AC , 50Hz
A (AS) 240 V AC , 50Hz
R (US) 120 V AC , 60Hz
C (CH) 220 V AC , 50Hz