✅ Đại lý TOA | ⭐ Chính hãng Uy tín nhất Việt Nam |
✅ Giá cả | ⭐ Rẻ Nhất Thị Trường |
✅ Cam kết | ⭐ Đền tiền 100 lần nếu hàng kém chất lượng |
✅ Bảo hành | ⭐lỗi 1 đổi 1 |
☎ Hỗ trợ | ⭐24/24 mọi lúc mọi nơi |
TOA VP-3154 : DIGITAL POWER AMPLIFIER 4 X 150W
Đóng gói hàng cẩn thận
Chứng nhận CO,CQ đầy đủ
Đặt hàng theo yêu cầu
Vận chuyển toàn quốc
Giao hàng nhanh chóng
Mô tả sản phẩm
Bộ khuếch đại công suất kỹ thuật số TOA 4X150W VP-3154 được sử dụng cho hệ thống SX-2000 và VX-2000. Nó bao gồm một thiết bị gắn rack 2U được trang bị 4 kênh khuếch đại kỹ thuật số class-D, góp phần tiế kiệm năng lượng và làm giảm trọng lượng. Bộ khuếch đại TOA VP-3154 có đèn LED ở phía trước để hiển thị trạng thái hoạt động. Bộ khuếch đại VP-3154 có thể thiết lập chế độ chờ để giảm tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ. Nó yêu cầu một thiết bị cung cấp điện chuyên dụng VX-3000DS.
TOA VP-3154 : DIGITAL POWER AMPLIFIER 4 X 150W
Made in China
Tính năng sản phẩm TOA VP-3154
Thông số kĩ thuật sản phẩm TOA VP-3154
Nguồn | 31 V DC (operating 20-34 V DC) DC power in: M4 screw terminal, distance between barriers: 11 mm (0.43″) |
Hệ thống | Class B |
Current Consumption | 6 A in total at 31 V DC (EN60065) |
Rated Output Power | 150 W × 4 (at 100 V line and min. resistive and max. capacitive load) 105 W × 4 (at 70 V line and min. resistive and max. capacitive load) 75 W × 4 (at 50 V line and min. resistive and max. capacitive load) (at AC Mains of VX-3000DS: 187 V – 253 V) |
Output Voltage | 100 V (70 V, 50 V: selectable by internal change) |
Số lượng kênh | 4 |
Output | PA out (Speaker line): removable terminal block (9 pins) × 1 |
Dải tần số | 40 Hz – 16 kHz |
Thông số kỹ thuật TOA VP-3154
Nguồn điện |
|
Hệ thống khuếch đại | Class D |
Sự tiêu hao công suất | 6 A (công suất ra định mức), 0,6 A (giám sát), 0,1 A (chờ) Ở 31 V DC, dòng 100 V, mỗi kênh |
Công suất đầu ra định mức |
|
Điện áp đầu ra | 100 V (70 V, 50 V: có thể lựa chọn bằng cách thay đổi nội bộ) |
Phụ tải thuần trở tối thiểu | 67 Ω (dòng 100 V), 47 Ω (dòng 70 V), 33 Ω (dòng 50 V) |
Phụ tải điện dung tối đa | 0.5 μF |
Số kênh | 4 |
Đầu vào |
|
Đầu ra | PA đầu ra (dòng loa): khối thiết bị đầu cuối có thể tháo rời (9 chân) × 1 |
Đáp ứng tần số | 40 Hz – 16 kHz, ± 3 dB (dòng 100 V, đầu ra định mức 1/3) |
Méo dạng | 1% hoặc ít hơn (ở đường dây 100 V, công suất định mức, 1 kHz) |
Tỷ số tín hiệu trên tiếng ồn | 80 dB trở lên (dòng 100 V, A-weighted) |
Xuyên âm | 60 dB trở lên (dòng 100 V, A-weighted) |
Chỉ báo trên bảng |
|
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ đến +45 ℃ (23 ゜ F đến 113 ゜ F) |
Độ ẩm hoạt động | 90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Panel: tấm thép được xử lý bề mặt, màu đen, bóng 30%, sơn |
Kích thước | 482 (R) × 88,4 (C) × 390 (S) mm (18,98 “× 3,48” x 15,35 “) |
Trọng lượng | 7,3 kg (16,9 lb) |
Phụ kiện |
|
Sản phẩm tương tự
Địa chỉ: Số 33 BT5, KĐT Pháp Vân Hoàng Mai, Hà Nội Việt Nam
Địa chỉ: 186 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP Hồ Chí Minh